EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sale ring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sale ring
sale ring /'swilriɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
khu vực người mua (ở chỗ bán đấu giá)
← Xem thêm từ sale-price
Xem thêm từ sale-room →
Từ vựng liên quan
ale
in
ri
ring
s
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…