EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sale-price
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sale-price
sale-price /'seilprais/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
giá bán
← Xem thêm từ sale of work
Xem thêm từ sale ring →
Từ vựng liên quan
ale
ce
ic
ice
pr
Price
price
ri
rice
s
sa
sal
sale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…