EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sally-port
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sally-port
sally-port /'sælipɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
lỗ phá dây (lỗ hổng trong công sự để xông ra phá vây)
← Xem thêm từ sally-hole
Xem thêm từ sallying →
Từ vựng liên quan
all
ally
or
ort
po
port
s
sa
sal
sally
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…