EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salt beef
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salt beef
salt beef /'sɔ:lt'bi:f/ (salt-horse) /'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk) /'sɔ:lt'dʤɳk/
Phát âm
Ý nghĩa
horse)
/'sɔ:lt'hɔ:s/ (salt_junk)
/'sɔ:lt'dʤɳk/
danh từ
thịt ướp muối
← Xem thêm từ salt
Xem thêm từ salt box →
Từ vựng liên quan
alt
be
bee
beef
s
sa
sal
salt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…