EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
salvationist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
salvationist
salvationist /sæl'veiʃnist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chiến sĩ đội quân cứu tế
← Xem thêm từ salvationism
Xem thêm từ salvations →
Từ vựng liên quan
at
ion
is
lv
ni
on
s
sa
sal
salvation
st
ti
vat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…