ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ salvations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng salvations


salvation /sæl'veiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự bảo vệ (khỏi mất, khỏi thiên tai)
  sự cứu tế, sự cứu giúp
national salvation → sự cứu nước
  (tôn giáo) sự cứu vớt linh hồn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…