EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samara
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samara
samara /sə'mɑ:rə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) quả cánh
← Xem thêm từ sam browne
Xem thêm từ samariform →
Từ vựng liên quan
AM
am
ma
mar
ra
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…