EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sam browne
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sam browne
sam browne /'sæm'braun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thắt lưng và đai (của sĩ quan)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sĩ quan
← Xem thêm từ sam
Xem thêm từ samara →
Từ vựng liên quan
AM
am
br
brow
brown
ow
own
row
s
sa
sam
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…