ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ samplings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng samplings


sampling

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự lấy mẫu
oil sampling →sự lấy mẫu dầu hoả

  (thống kê) sự lấy mẫu, phương pháp lấy mẫu
  s. with replacement sự lấy mẫu có hoàn lại
  s. of attributes phương pháp lấy mẫu định tính
  acceptance s. kiểm tra thu nhận theo mẫu
  biased s. sự lấy mẫu chệch
  bulk s. sự lấy mẫu chùm
  capture release s. mẫu thả bắt
  crude s. sự lấy mẫu thô sơ
  direct s. sự lấy mẫu trực tiếp
  double s. sự lấy mẫu kép
  grrid s. sự lấy mẫu mạng lưới
  indirect s. sự lấy mẫu gián tiếp
  intact group s. sự lấy mẫu theo cả nhóm
  lattice s. sự lấy mẫu mạng lưới
  lottery s. sự lấy mẫu sổ số
  model s. phương pháp lấy mẫu [mô hình, thử]
  multipphase s. sự lấy mẫu nhiều pha
  multi stage s. sự lấy mẫu nhiều tầng
  optional s. sự lấy mẫu tuỳ ý
  proportional s. phương pháp lấy mẫu tỷ lệ
  quasi random s. sự lấy mẫu tựa ngẫu nhiên
  single s. sự lấy mẫu đơn
  time s. lượng tử hoá theo thời gian
  unbias(s)ed s. sự lấy mầu không chệch
  unitary s. sự lấy mẫu đơn
  weighted s. (thống kê) sự lấy mẫu có trọng số
  zonal s. (thống kê) sự lấy mẫu [theo đới, theo lớp]

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…