EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sampson
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sampson
sampson /'sæmsn/ (Sampson) /'sæmpsn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Xam xon, người có sức khoẻ phi thường
← Xem thêm từ samplings
Xem thêm từ samsara →
Từ vựng liên quan
AM
am
amp
mp
on
ps
s
sa
sam
samp
so
son
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…