EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
samurais
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
samurais
samurai /,sænə'tɔ:riə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
Xamurai (người dòng dõi cấp quân dân Nhật)
(sử học) sĩ quan Nhật
← Xem thêm từ samurai
Xem thêm từ sanative →
Từ vựng liên quan
ai
AM
am
is
mu
ra
s
sa
sam
samurai
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…