EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sanative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sanative
sanative /'sænətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
để trị bệnh, có thể chữa bệnh
← Xem thêm từ samurais
Xem thêm từ sanatoria →
Từ vựng liên quan
an
ana
at
native
s
sa
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…