ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sandbag

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sandbag


sandbag /'sændbæg/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  xếp túi cát làm công sự
  chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
  đánh quỵ bằng túi cát

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…