EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandbagged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandbagged
sandbag /'sændbæg/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xếp túi cát làm công sự
chặn (cửa sổ) bằng túi cát, bịt (lỗ hở) bằng túi cát
đánh quỵ bằng túi cát
← Xem thêm từ sandbag
Xem thêm từ sandbagging →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
ba
bag
bagged
s
sa
sand
sandbag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…