EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandiness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandiness
sandiness /'sændinis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính chất có cát, sự có cát
← Xem thêm từ sandiest
Xem thêm từ sanding →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
din
dine
dines
in
s
sa
sand
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…