EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sandstone
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sandstone
sandstone /'sændstoun/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đá cát kết, sa thạch
← Xem thêm từ sands
Xem thêm từ sandstones →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
on
one
s
sa
sand
sands
st
stone
to
ton
tone
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…