ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saponaceous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saponaceous


saponaceous /,sæpou'neiʃəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


 (đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…