EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saponify
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saponify
saponify /sə'pɔnifai/
Phát âm
Ý nghĩa
động từ
hoá xà phòng
← Xem thêm từ saponifier
Xem thêm từ saponin →
Từ vựng liên quan
fy
if
ni
on
po
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…