EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapota
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapota
sapota /,sæpou'dilə/ (sapota) /sə'poutə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây hồng xiêm, cây xapôchê
sapodilla plum
→ quả hồng xiêm
← Xem thêm từ saporous
Xem thêm từ sappanwood →
Từ vựng liên quan
ot
po
pot
s
sa
sap
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…