EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saporous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saporous
saporous /'seipərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) vị; có vị
← Xem thêm từ saporific
Xem thêm từ sapota →
Từ vựng liên quan
or
ou
po
porous
s
sa
sap
sapor
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…