EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saporific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saporific
saporific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
gây hương vị
← Xem thêm từ sapor
Xem thêm từ saporous →
Từ vựng liên quan
ic
if
or
po
ri
s
sa
sap
sapor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…