EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapper
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapper
sapper /'sæpə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
công binh
Royal Sappers & Miners
binh chủng công binh Hoàng gia (Anh)
← Xem thêm từ sapped
Xem thêm từ sappers →
Từ vựng liên quan
er
pe
per
pp
ppe
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…