ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sapr-

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sapr-


sapr-

Phát âm


Ý nghĩa

  hình thái ghép có nghĩa
  thối rữa
  saprogenic
  gây thối rữa
  xuất hiện ở vật chết
  saprphyte
  thực vật hoại sinh
  hình thái ghép có nghĩa
  thối rữa
  saprogenic
  gây thối rữa
  xuất hiện ở vật chết
  saprphyte
  thực vật hoại sinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…