EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sapraemia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sapraemia
sapraemia /sæ'pri:miə/ (saproaemia) /sæ'pri:miə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh máu nhiễm khuẩn thối
← Xem thêm từ sapr-
Xem thêm từ sapro- →
Từ vựng liên quan
apr
em
mi
mia
pr
ra
s
sa
sap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…