ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sarcosomes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sarcosomes


sarcosomes

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều
  hạt cơ (thể hạt trong tế bào cơ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…