EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sargasso
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sargasso
sargasso /'sɑ:'gæsou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) tảo đuôi ngựa
← Xem thêm từ sarees
Xem thêm từ sarge →
Từ vựng liên quan
as
ass
gas
s
sa
so
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…