EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sarmentum
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sarmentum
sarmentum
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
số nhiều sarmenta
thân bồ; cành leo
← Xem thêm từ sarmentous
Xem thêm từ sarnie →
Từ vựng liên quan
arm
en
ent
me
men
mentum
nt
rm
s
sa
tum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…