ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sates


sate /seit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy

@sate
  bão

Các câu ví dụ:

1. And there were some signs Tuesday that the EU's action could help rekindle antitrust investigations in the United sates -- potentially an even bigger threat.

Nghĩa của câu:

Và có một số dấu hiệu hôm thứ Ba cho thấy hành động của EU có thể giúp khơi lại các cuộc điều tra chống độc quyền ở Hoa Kỳ - có khả năng là một mối đe dọa thậm chí còn lớn hơn.


Xem tất cả câu ví dụ về sate /seit/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…