ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ satiable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng satiable


satiable /'seiʃjəbl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có thể làm cho thoả thích, có thể làm cho thoả mãn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…