EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satiate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satiate
satiate /'seiʃieit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
no, chán ngấy, thoả mãn
ngoại động từ
(như) sate
← Xem thêm từ satiable
Xem thêm từ satiated →
Từ vựng liên quan
at
ate
s
sa
sat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…