ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sating

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sating


sate /seit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy

@sate
  bão

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…