EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sating
sate /seit/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm thoả mãn; cho (ăn, uống...) đến chán, cho (ăn uống) đến ngấy
@sate
bão
← Xem thêm từ satinette
Xem thêm từ satins →
Từ vựng liên quan
at
in
s
sa
sat
satin
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…