EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
satirist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
satirist
satirist /'sætərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nhà văn châm biếm, nhà thơ trào phúng
người hay châm biếm
← Xem thêm từ satirise
Xem thêm từ satirists →
Từ vựng liên quan
at
iris
is
ri
s
sa
sat
st
ti
tir
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…