EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saturable
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saturable
saturable /'sætʃərəbl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có thể làm no, có thể bão hoà
← Xem thêm từ saturability
Xem thêm từ saturant →
Từ vựng liên quan
ab
able
at
bl
ra
s
sa
sat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…