ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saturability

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saturability


saturability /,sætʃərə'biliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tính có thể làm no, tính có thể làm cho bão hoà; độ bão hoà

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…