EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saucers
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saucers
saucer /'sɔ:sə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đĩa (để cốc tách...); đĩa hứng nước (dưới chậu hoa)
saucer eye
→ (định ngữ) mắt to và tròn
← Xem thêm từ saucerkraut
Xem thêm từ sauces →
Từ vựng liên quan
ce
er
s
sa
sauce
saucer
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…