EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saucerkraut
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saucerkraut
saucerkraut
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(tiếng Đức) món dưa bắp cải (bắp cải thái muối)
← Xem thêm từ saucer-track
Xem thêm từ saucers →
Từ vựng liên quan
ce
er
kraut
ra
raut
s
sa
sauce
saucer
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…