EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
saver
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
saver
saver /'seivə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
a washing machine is a saver of time and strength
→ máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức
← Xem thêm từ saveloy
Xem thêm từ savers →
Từ vựng liên quan
av
ave
aver
er
s
sa
save
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…