ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ savers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng savers


saver /'seivə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái để tiết kiệm; mẹo để tiết kiệm
a washing machine is a saver of time and strength → máy giặt giúp ta tiết kiệm được thì giờ và công sức

Các câu ví dụ:

1. Vietnamese consumers continue to be the most avid savers in the region.


Xem tất cả câu ví dụ về saver /'seivə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…