ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scale-like

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scale-like


scale-like

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  giống như vảy
scale like leaves →lá giống như vảy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…