ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scale-winged

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scale-winged


scale-winged /'skeil'wiɳd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có cánh vảy (sâu bọ)

danh từ


  (động vật học) sâu bọ cánh vảy, bướm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…