EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scale-work
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scale-work
scale-work /'skeilwə:k/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hình xếp như vảy cá, hình trang trí vảy cá
← Xem thêm từ scale-winged
Xem thêm từ scaled →
Từ vựng liên quan
ale
cal
or
s
sc
scale
wo
work
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…