ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalenes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalenes


scalene /'skeili:n/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (toán học) lệch
scalene triangle → tam giác lệch
scalene muscle → cơ bậc thang

@scalene
  không đều cạnh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…