EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scalene
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scalene
scalene /'skeili:n/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(toán học) lệch
scalene triangle
→ tam giác lệch
scalene muscle
→ cơ bậc thang
@scalene
không đều cạnh
← Xem thêm từ scaleless
Xem thêm từ scalenes →
Từ vựng liên quan
ale
cal
en
s
sc
scale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…