EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scaleless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scaleless
scaleless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không vảy
← Xem thêm từ scaled
Xem thêm từ scalene →
Từ vựng liên quan
ale
cal
el
less
s
sc
scale
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…