ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scalers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scalers


scaler

Phát âm


Ý nghĩa

  danh từ
  (radio) mạch đếm gộp
  búa đánh cặn (nồi hơi)
  máy đánh vảy

  (máy tính) máy đếm, máy đếm gộp
  binary s. máy đếm nhị phân
  decade s. máy đếm thập phân
  decatron s. máy đếm đecatron
  variable binary s. máy đếm nhị phân biến thiên

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…