EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scallion
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scallion
scallion /'skæljən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) hành tăm
← Xem thêm từ scallawags
Xem thêm từ scallions →
Từ vựng liên quan
all
cal
call
calli
ion
li
lion
on
s
sc
scall
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…