ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scallions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scallions


scallion /'skæljən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) hành tăm

Các câu ví dụ:

1. The porridge is served with green onions, cilantro, deep-fried scallions and crunchy bagel twists.


Xem tất cả câu ví dụ về scallion /'skæljən/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…