ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scanned

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scanned


scan /skæn/

Phát âm


Ý nghĩa

động từ


  đọc thử xem có đúng âm luật và nhịp điệu (thơ)
  ngâm, bình (thơ)
  đúng nhịp điệu
line scans smoothly → câu đúng vần
  nhìn chăm chú; xem xét từng điểm một
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhìn lướt, đọc lướt
to scan a page → đọc lướt một trang sách
  (truyền hình) phân hình (thành từng yếu tố nhỏ) để truyền đi
  quét (máy rađa)

Các câu ví dụ:

1. Chills ran down my spine as I quickly scanned the crew to confirm everyone was fine.


Xem tất cả câu ví dụ về scan /skæn/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…