ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Scandinavians

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Scandinavians


scandinavian /'skændi'neivjən/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) Xcăng đi na vi

danh từ


  người Xcăng đi na vi
  tiếng Xcăng đi na vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…