ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ scannings

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng scannings


scanning /'skæniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (truyền hình) bộ phân hình
  (truyền hình) sự phân hình
  sự quét (máy rađa)

tính từ


  (truyền hình) phân hình
  quét (máy rađa)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…