EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
scannings
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
scannings
scanning /'skæniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(truyền hình) bộ phân hình
(truyền hình) sự phân hình
sự quét (máy rađa)
tính từ
(truyền hình) phân hình
quét (máy rađa)
← Xem thêm từ scanning-disk
Xem thêm từ scans →
Từ vựng liên quan
an
can
canning
in
ni
s
sc
scan
scanning
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…